MÁY RỬA BÁT SIEMENS SN236I00ME - HIỆN ĐẠI BẬC NHẤT VỚI 9 CHƯƠNG TRÌNH RỬA TÍCH HỢP
Máy Rửa Bát Siemens SN236I00ME là sự kết hợp hiện đại bậc nhất với 9 tính năng rửa linh hoạt. Máy được làm từ chất liệu thép không gỉ cao cấp bền đẹp, máy được thiết kế mở ra, hệ thống rổ đựng linh hoạt với kích cỡ siêu lớn xếp được đến 14 bộ bát đĩa. Rổ đựng có thể kéo rời ra ngoài thuận tiện khi sử dụng, Với thiết kế các khoang để đựng xong nồi, bát địa dao thìa dĩa giúp máy hoạt động không làm sứt mẻ bát, ly, cốc…
- A++: hoạt động tiêu thụ ít năng lượng nhờ lớp năng lượng hiệu quả cao
- Công suất rửa: 14 Bộ bát đĩa Châu Âu
- Siêu êm: hoạt động đặc biệt siêu êm với độ ồn chỉ 44 dB
- Máy rửa bát SN236I00ME những chương trình tự động thông minh
- Nhập khẩu chính hãng chất lượng cao với kiểu dáng màu trắng sơn tĩnh điện cao cấp, thiết kế độc lập hoặc âm tủ, công suất rửa cho 1 lần hoạt động là 14 bộ bát rửa
- Bảng điều khiển điện tử phím bấm cùng với màn hình kỹ thuật số hiện thị thời gian còn lại và đèn thông báo(nguồn cấp nước, muối, nước làm bóng) trong trường hợp không có
Xem thêm: Máy Rửa Bát Bosch ,Máy rửa bát Bosch Serie 6 ,Máy rửa bát Bosch Serie 8 ,Máy Rửa Bát Beko
Máy Rửa Bát Siemens SN236I00ME thiết kế nhiều chế độ rửa khác nhau phù hợp với từng độ bẩn của bát đĩa xoong nồi đảm bảo khả năng sạch hoàn toàn, cùng lớp hiệu quả năng lượng cao giúp rửa tiết kiệm điện nước tối ưu nhất.
Thông số kỹ thuậtTHUỘC TÍNH |
THÔNG SỐ |
Mã sản phẩm | SN236I00ME |
Nhãn hiệu |
Siemens |
Giấy chứng nhận chính |
CE, VDE |
Màu sản phẩm |
Màu Inox |
Chiều dài của đường ống cấp (cm) |
165 cm |
Tên, chương trình 1 |
Chuyên sâu |
Tên, chương trình 2 |
Rửa tự động |
Tên, Chương trình 3 |
Rửa kinh tế |
Tên, chương trình 4 |
Rửachuyên sâu thông minh |
Tên của chương trình 5 |
Rửa nhanh |
Tên của chương trình 6 |
Rửa Chậm 50 ° C |
Tổng trọng lượng (kg) |
49 kg |
Kiểu lắp đặt: |
Độc lập |
Số bộ |
14 |
Tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng |
A ++ |
Hệ thống làm mềm nước |
Có |
Tính năng bổ sung |
Sấy thêm |
Kích thước tối đa cho phép của đồ rửa trong rổ trên (cm) |
21 cm |
Kích thước tối đa cho phép của đồ rửa trong giỏ thấp hơn (cm) |
31 cm |
Số chương trình |
6 |
Chỉ số ánh sáng Salt |
Có |
Số các mức nhiệt độ rửa |
5 |
Công suất máy (W) |
2400 W |
Dòng điện (A) |
10 A |
Điện áp (V) |
220-240 V |
Tần số (Hz) |
50; 60 Hz |
Chiều dài cáp (cm) |
175,0 cm |
Tổng thời gian chu kỳ của chương trình tham khảo (min) |
210 phút |
Độ ồn (dB (A) lại 1 PW) |
44 dB |
Lượng nước tiêu thụ (l) |
6,5 l |
Độ cứng tối đa của các nước |
50 ° DH |
Nhiệt độ tối đa của lượng nước (° C) |
60 ° C |
Chiều cao (mm) |
845 mm |
Chiều rộng (mm) |
600 mm |
Chiều sâu (mm) |
600 mm |
Chiều sâu với cửa mở ở 90 ° (mm) |
1155 mm |
Trọng lượng tịnh (kg) |
48 kg |